Từ vựng tiếng Anh về các hành động của con người
Các di chuyển như nhảy lò cò, nhảy dây hay hành động đấm, đá, ngồi xổm được diễn tả bằng động từ tiếng Anh nào?
STT | Từ vựng | Nghĩa |
1 | march | diễu hành |
2 | walk | đi bộ |
3 | run | chạy |
4 | crawl | bò, trườn |
5 | tiptoe | đi nhón gót chân |
6 | drag | kéo |
7 | push | đẩy |
8 | jump | nhảy |
9 | leap | nhảy vọt lên, nhảy vượt qua |
10 | hop | nhảy lò cò, nhảy nhún một chân |
11 | skip | nhảy dây |
12 | hit | đánh |
13 | crouch | ngồi co lại, nép mình |
14 | stretch | duỗi (tay, chân) |
15 | lift | nâng lên |
16 | put down | đặt xuống |
17 | dive | lặn |
18 | lean | tựa, dựa người |
19 | sit | ngồi |
20 | squat | ngồi xổm |
21 | bend | uốn cong, cúi xuống |
22 | pick up | nhặt lên |
23 | hold | giữ |
24 | carry | mang, vác |
25 | slap/hit | tát |
26 | punch | đấm |
27 | kick | đá |
28 | catch | bắt |
29 | throw | ném |
30 | pull | kéo, lôi |